【實用教育app】Món ngon mỗi ngày|最夯免費app

【實用教育app】Món ngon mỗi ngày|最夯免費app

分享好友

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

Tổng hợp các món ăn ngon nhất và sẽ được cập nhật trong các phiên bản tới, ngoài các món ăn rất hấp dẫn, các bạn còn có thể xem tác dụng của nguyên liệu chế biến ra món ăn

Các chức năng

- Các món ăn được chia ra các thể loại riêng : xào, nấu, canh, ...

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

- Có thể lưu món ăn vào mục Ưa thích

- Xem thành phần, công dụng của món ăn, ví dụ : chanh, ớt có tác dụng gì, thành phần sản xuất của bột canh

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

- Danh sách nguyên liệu, hình ảnh , tác dụng

- Video dậy nấu ăn từ các đầu bếp giỏi

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

- Tìm kiếm nâng cao :

+ nếu bạn biết 1 từ nào đó trong tên món ăn, bạn sẽ tìm được nó dễ dàng

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

+ tìm với nguyên liệu bạn đang có

- Chia sẻ thông minh với gmail, facebook,... Bạn sẽ dễ dàng gửi cho vợ bạn hay mẹ của bạn món ăn mà bạn ưa thích, và chờ đến tối về thưởng thức một bữa tối thịnh soạn ^^

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

【免費教育App】Món ngon mỗi ngày-APP點子

免費玩Món ngon mỗi ngày APP玩免費

免費玩Món ngon mỗi ngày App

Món ngon mỗi ngày APP LOGO

Món ngon mỗi ngày LOGO-APP點子

Món ngon mỗi ngày APP QRCode

Món ngon mỗi ngày QRCode-APP點子
熱門國家系統支援版本費用APP評分上架日期更新日期
未知Android
Google Play
1.0
App下載
免費
1970-01-012015-03-13
分享app
上一個APP
下一個APP

高評價教育App推薦

覚える 英単語 - 日常会話 受験のための基本4000

基礎英単語、約4000語を学べるクイズ形式の英語アプリです。 バージョン2では、ストレス無くすらすら沢山の問題が解けるようにインターフェースを革新的に更新しました! 中学生、高校生で学ぶ頻出英単語を中心に集めました。 英語を学ぶ上で重要な単語ばかり!、受験、TOEIC、テスト勉強、日常英会話の学習に …